OSMO
MDL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Osmosis(OSMO) thành Leu Moldova(MDL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OSMO với giá trị 1 OSMO cho 14.50 MDL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MDL
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Osmosis phổ biến nhất là OSMO sang MDL, trong đó mã của Osmosis là OSMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OSMO thành MDL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Osmosis đã thay đổi -1.61% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Osmosis(OSMO) đã thay đổi -1.61% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành OSMO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | L14.53 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | L14.58 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | L14.56 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | L14.5 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | L14.55 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 00:00:27(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Osmosis
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Osmosis (OSMO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Osmosis trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Osmosis thành Leu Moldova?
Tỷ lệ chuyển đổi Osmosis thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Osmosis là L 14.5 mỗi OSMO, với tổng vốn hoá thị trường của L 9,623,604,007.95 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 663,647,740 OSMO. Khối lượng giao dịch của Osmosis đã thay đổi +6.15% (L 12,286,334.66 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSMO là L 199,644,702.95.
Vốn hoá thị trường
$546.55M
Khối lượng 24h
$12.04M
Nguồn cung lưu hành
663.65M OSMO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Osmosis đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OSMO là L 14.5 MDL , nghĩa là để mua 5 OSMO, bạn phải trả L 72.51 MDL . Ngược lại, L1 MDL có thể được giao dịch lấy 0.06896 OSMO, trong khi L50 MDL có thể chuyển đổi thành 3.45 OSMO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSMO thành Leu Moldova đã thay đổi -1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.61%, đạt mức cao nhất là 14.8 MDL và mức thấp nhất là 14.45 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 OSMO là L 15.53 MDL , thay đổi -6.64% so với giá hiện tại. Osmosis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +42.62% so với năm trước.
+L
4.33MDLOSMO đến MDL
Số lượng
00:58 am hôm nay
0.5 OSMO
L7.25
1 OSMO
L14.5
5 OSMO
L72.51
10 OSMO
L145.01
50 OSMO
L725.05
100 OSMO
L1,450.11
500 OSMO
L7,250.54
1000 OSMO
L14,501.07
MDL đến OSMO
Số lượng00:58 am hôm nay
0.5MDL0.03448 OSMO
1MDL0.06896 OSMO
5MDL0.3448 OSMO
10MDL0.6896 OSMO
50MDL3.45 OSMO
100MDL6.9 OSMO
500MDL34.48 OSMO
1000MDL68.96 OSMO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OSMO | $0.4118 | $0.4185 | -1.61% |
1 OSMO | $0.8236 | $0.8370 | -1.61% |
5 OSMO | $4.12 | $4.19 | -1.61% |
10 OSMO | $8.24 | $8.37 | -1.61% |
50 OSMO | $41.18 | $41.85 | -1.61% |
100 OSMO | $82.36 | $83.7 | -1.61% |
500 OSMO | $411.78 | $418.5 | -1.61% |
1000 OSMO | $823.55 | $837 | -1.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:58 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OSMO | $0.4118 | $0.4410 | -6.64% |
1 OSMO | $0.8236 | $0.8821 | -6.64% |
5 OSMO | $4.12 | $4.41 | -6.64% |
10 OSMO | $8.24 | $8.82 | -6.64% |
50 OSMO | $41.18 | $44.1 | -6.64% |
100 OSMO | $82.36 | $88.21 | -6.64% |
500 OSMO | $411.78 | $441.03 | -6.64% |
1000 OSMO | $823.55 | $882.07 | -6.64% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:58 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OSMO | $0.4118 | $0.2888 | +42.62% |
1 OSMO | $0.8236 | $0.5776 | +42.62% |
5 OSMO | $4.12 | $2.89 | +42.62% |
10 OSMO | $8.24 | $5.78 | +42.62% |
50 OSMO | $41.18 | $28.88 | +42.62% |
100 OSMO | $82.36 | $57.76 | +42.62% |
500 OSMO | $411.78 | $288.78 | +42.62% |
1000 OSMO | $823.55 | $577.56 | +42.62% |
Dự đoán giá Osmosis
Giá của OSMO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OSMO, giá OSMO dự kiến sẽ đạt $1.2 vào năm 2025.
Giá của OSMO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá OSMO dự kiến sẽ tăng 0.00%. Đến cuối 2030, giá OSMO dự kiến sẽ đạt $2.61, với ROI tích lũy là +216.67%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Osmosis phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Osmosis thành một số loại tiền fiat khác.
Osmosis đến USD
1 OSMO thành $ 0.8236 USD
Osmosis đến GBP
1 OSMO thành £ 0.6458 GBP
Osmosis đến EUR
1 OSMO thành € 0.7587 EUR
Osmosis đến KRW
1 OSMO thành ₩ 1,137.02 KRW
Osmosis đến CAD
1 OSMO thành $ 1.12 CAD
Osmosis đến AUD
1 OSMO thành $ 1.24 AUD
Osmosis đến JPY
1 OSMO thành ¥ 129.41 JPY
Osmosis đến BRL
1 OSMO thành R$ 4.32 BRL
Osmosis đến CNY
1 OSMO thành ¥ 5.96 CNY
Osmosis đến TWD
1 OSMO thành NT$ 26.75 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MDL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Osmosis.
Notcoin đến MDL
1 NOT thành L 0.4264 MDL
DOG•GO•TO•THE•MOON đến MDL
1 DOG thành L 0.1315 MDL
GameStop đến MDL
1 GSTOP thành L -- MDL
cat in a dogs world đến MDL
1 MEW thành L 0.07614 MDL
Brett đến MDL
1 BRETT thành L -- MDL
Pepe đến MDL
1 PEPE thành L 0.0002578 MDL
Ondo đến MDL
1 ONDO thành L 24.28 MDL
JasmyCoin đến MDL
1 JASMY thành L 0.6105 MDL
Bitcoin đến MDL
1 BTC thành L 1,193,249.96 MDL
Toncoin đến MDL
1 TON thành L 120.07 MDL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Osmosis và MDL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Osmosis và MDL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Osmosis theo MDL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Osmosis với 1 MDL
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Osmosis ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.