OMG
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OMG Network(OMG) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OMG với giá trị 1 OMG cho 51.41 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OMG Network phổ biến nhất là OMG sang KES, trong đó mã của OMG Network là OMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OMG thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, OMG Network đã thay đổi -5.79% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OMG Network(OMG) đã thay đổi -5.79% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OMG trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh51.36 | 0.0003% / 0.0004%VIP | |
Binance | Sh51.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Sh51.4 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Sh51.4 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Sh51.26 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Sh51.3 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Sh51.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/14 01:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua OMG Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua OMG Network (OMG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OMG Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OMG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Portia 360 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 130 KES | Số lượng524.06 USDT Giới hạn1330 - 65000 KES | ||
K KINGMWANGI 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130 KES | Số lượng13.46 USDT Giới hạn1749.8 - 1749.8 KES | ||
C COCO FX 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 130 KES | Số lượng39.26 USDT Giới hạn2000 - 5103.8 KES | ||
S SaksPro 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 20.00% | 133.9 KES | Số lượng9.98 USDT Giới hạn1330 - 1336 KES | ||
s shefay 77 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 136.46 KES | Số lượng1415 USDT Giới hạn1330 - 160000 KES |
Các ưu đãi bán OMG (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OMG lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OMG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P PAEDY 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 128.35 KES | Số lượng2880.72 USDT Giới hạn5000 - 384450 KES | ||
B BGUSER-GPP22AHK 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 33.00% | 128 KES | Số lượng5000 USDT Giới hạn50000 - 450000 KES | ||
_ _KASI 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 128 KES | Số lượng27411.31 USDT Giới hạn100000 - 3000000 KES | ||
s shefay 77 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 127 KES | Số lượng2587.86 USDT Giới hạn1330 - 300000 KES | ||
B Briangenz 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 68.00% | 127 KES | Số lượng485.97 USDT Giới hạn1330 - 63500 KES |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMG Network thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi OMG Network thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OMG Network là Sh 51.41 mỗi OMG, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 7,209,409,023.78 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,390 OMG. Khối lượng giao dịch của OMG Network đã thay đổi -31.62% (Sh -711,752,539.22 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMG là Sh 2,251,262,946.02.
Vốn hoá thị trường
$55.37M
Khối lượng 24h
$11.82M
Nguồn cung lưu hành
140.25M OMG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OMG Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OMG là Sh 51.41 KES , nghĩa là để mua 5 OMG, bạn phải trả Sh 257.03 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.01945 OMG, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 0.9727 OMG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMG thành Shilling Kenya đã thay đổi -11.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.79%, đạt mức cao nhất là 53.83 KES và mức thấp nhất là 50.93 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OMG là Sh 77.71 KES , thay đổi -33.94% so với giá hiện tại. OMG Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.69% so với năm trước.
-Sh
17.7KESOMG đến KES
Số lượng
01:23 am hôm nay
0.5 OMG
Sh25.7
1 OMG
Sh51.41
5 OMG
Sh257.03
10 OMG
Sh514.06
50 OMG
Sh2,570.28
100 OMG
Sh5,140.57
500 OMG
Sh25,702.84
1000 OMG
Sh51,405.67
KES đến OMG
Số lượng01:23 am hôm nay
0.5KES0.009727 OMG
1KES0.01945 OMG
5KES0.09727 OMG
10KES0.1945 OMG
50KES0.9727 OMG
100KES1.95 OMG
500KES9.73 OMG
1000KES19.45 OMG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMG | $0.1974 | $0.2095 | -5.79% |
1 OMG | $0.3948 | $0.4190 | -5.79% |
5 OMG | $1.97 | $2.09 | -5.79% |
10 OMG | $3.95 | $4.19 | -5.79% |
50 OMG | $19.74 | $20.95 | -5.79% |
100 OMG | $39.48 | $41.9 | -5.79% |
500 OMG | $197.41 | $209.48 | -5.79% |
1000 OMG | $394.81 | $418.96 | -5.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:23 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OMG | $0.1974 | $0.2984 | -33.94% |
1 OMG | $0.3948 | $0.5969 | -33.94% |
5 OMG | $1.97 | $2.98 | -33.94% |
10 OMG | $3.95 | $5.97 | -33.94% |
50 OMG | $19.74 | $29.84 | -33.94% |
100 OMG | $39.48 | $59.69 | -33.94% |
500 OMG | $197.41 | $298.44 | -33.94% |
1000 OMG | $394.81 | $596.88 | -33.94% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:23 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OMG | $0.1974 | $0.2654 | -25.69% |
1 OMG | $0.3948 | $0.5308 | -25.69% |
5 OMG | $1.97 | $2.65 | -25.69% |
10 OMG | $3.95 | $5.31 | -25.69% |
50 OMG | $19.74 | $26.54 | -25.69% |
100 OMG | $39.48 | $53.08 | -25.69% |
500 OMG | $197.41 | $265.38 | -25.69% |
1000 OMG | $394.81 | $530.75 | -25.69% |
Dự đoán giá OMG Network
Giá của OMG vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OMG, giá OMG dự kiến sẽ đạt $0.6111 vào năm 2025.
Giá của OMG vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá OMG dự kiến sẽ tăng -18.00%. Đến cuối 2030, giá OMG dự kiến sẽ đạt $0.7721, với ROI tích lũy là +95.55%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OMG Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OMG Network thành một số loại tiền fiat khác.
OMG Network đến USD
1 OMG thành $ 0.3948 USD
OMG Network đến GBP
1 OMG thành £ 0.3096 GBP
OMG Network đến EUR
1 OMG thành € 0.3677 EUR
OMG Network đến KRW
1 OMG thành ₩ 544.1 KRW
OMG Network đến CAD
1 OMG thành $ 0.5428 CAD
OMG Network đến AUD
1 OMG thành $ 0.5961 AUD
OMG Network đến JPY
1 OMG thành ¥ 62.08 JPY
OMG Network đến BRL
1 OMG thành R$ 2.12 BRL
OMG Network đến CNY
1 OMG thành ¥ 2.87 CNY
OMG Network đến TWD
1 OMG thành NT$ 12.79 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OMG Network.
Vitalik Smart Gas đến KES
1 VSG thành Sh 0.2590 KES
io.net đến KES
1 IO thành Sh 616.05 KES
CyPepe đến KES
1 CYPEPE thành Sh 0.1846 KES
Aethir đến KES
1 ATH thành Sh 9.67 KES
Biaoqing đến KES
1 BIAO thành Sh 1.92 KES
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 2.24 KES
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001535 KES
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 8,682,155.94 KES
Super Trump đến KES
1 STRUMP thành Sh 2.33 KES
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 19,198.82 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa OMG Network và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như OMG Network và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của OMG Network theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua OMG Network với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua OMG Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.