OCT
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Octopus Network(OCT) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OCT với giá trị 1 OCT cho 3.57 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Octopus Network phổ biến nhất là OCT sang CZK, trong đó mã của Octopus Network là OCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OCT thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Octopus Network đã thay đổi -4.05% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Octopus Network(OCT) đã thay đổi -4.05% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành OCT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Kč3.57 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Huobi | Kč3.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Kč3.84 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 05:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Octopus Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Octopus Network (OCT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Octopus Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Octopus Network thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Octopus Network thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Octopus Network là Kč 3.57 mỗi OCT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OCT. Khối lượng giao dịch của Octopus Network đã thay đổi -11.97% (Kč -1,293,607.02 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OCT là Kč 10,808,340.31.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$418.46K
Nguồn cung lưu hành
0 OCT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Octopus Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OCT là Kč 3.57 CZK , nghĩa là để mua 5 OCT, bạn phải trả Kč 17.84 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.2803 OCT, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 14.01 OCT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OCT thành Koruna Czech đã thay đổi -31.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.05%, đạt mức cao nhất là 4.01 CZK và mức thấp nhất là 3.34 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 OCT là Kč 6.43 CZK , thay đổi -42.92% so với giá hiện tại. Octopus Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.75% so với năm trước.
-Kč
0.2759CZKOCT đến CZK
Số lượng
05:55 am hôm nay
0.5 OCT
Kč1.78
1 OCT
Kč3.57
5 OCT
Kč17.84
10 OCT
Kč35.68
50 OCT
Kč178.4
100 OCT
Kč356.8
500 OCT
Kč1,784
1000 OCT
Kč3,568.01
CZK đến OCT
Số lượng05:55 am hôm nay
0.5CZK0.1401 OCT
1CZK0.2803 OCT
5CZK1.4 OCT
10CZK2.8 OCT
50CZK14.01 OCT
100CZK28.03 OCT
500CZK140.13 OCT
1000CZK280.27 OCT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OCT | $0.07846 | $0.08199 | -4.05% |
1 OCT | $0.1569 | $0.1640 | -4.05% |
5 OCT | $0.7846 | $0.8199 | -4.05% |
10 OCT | $1.57 | $1.64 | -4.05% |
50 OCT | $7.85 | $8.2 | -4.05% |
100 OCT | $15.69 | $16.4 | -4.05% |
500 OCT | $78.46 | $81.99 | -4.05% |
1000 OCT | $156.92 | $163.99 | -4.05% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:55 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OCT | $0.07846 | $0.1415 | -42.92% |
1 OCT | $0.1569 | $0.2830 | -42.92% |
5 OCT | $0.7846 | $1.41 | -42.92% |
10 OCT | $1.57 | $2.83 | -42.92% |
50 OCT | $7.85 | $14.15 | -42.92% |
100 OCT | $15.69 | $28.3 | -42.92% |
500 OCT | $78.46 | $141.48 | -42.92% |
1000 OCT | $156.92 | $282.95 | -42.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:55 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OCT | $0.07846 | $0.08453 | -6.75% |
1 OCT | $0.1569 | $0.1691 | -6.75% |
5 OCT | $0.7846 | $0.8453 | -6.75% |
10 OCT | $1.57 | $1.69 | -6.75% |
50 OCT | $7.85 | $8.45 | -6.75% |
100 OCT | $15.69 | $16.91 | -6.75% |
500 OCT | $78.46 | $84.53 | -6.75% |
1000 OCT | $156.92 | $169.05 | -6.75% |
Dự đoán giá Octopus Network
Giá của OCT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OCT, giá OCT dự kiến sẽ đạt $0.2762 vào năm 2025.
Giá của OCT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá OCT dự kiến sẽ tăng -18.00%. Đến cuối 2030, giá OCT dự kiến sẽ đạt $0.2394, với ROI tích lũy là +52.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Octopus Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Octopus Network thành một số loại tiền fiat khác.
Octopus Network đến USD
1 OCT thành $ 0.1569 USD
Octopus Network đến GBP
1 OCT thành £ 0.1232 GBP
Octopus Network đến EUR
1 OCT thành € 0.1446 EUR
Octopus Network đến KRW
1 OCT thành ₩ 216.03 KRW
Octopus Network đến CAD
1 OCT thành $ 0.2139 CAD
Octopus Network đến AUD
1 OCT thành $ 0.2360 AUD
Octopus Network đến JPY
1 OCT thành ¥ 24.68 JPY
Octopus Network đến BRL
1 OCT thành R$ 0.8232 BRL
Octopus Network đến CNY
1 OCT thành ¥ 1.14 CNY
Octopus Network đến TWD
1 OCT thành NT$ 5.07 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Octopus Network.
Notcoin đến CZK
1 NOT thành Kč 0.4715 CZK
DOG•GO•TO•THE•MOON đến CZK
1 DOG thành Kč 0.1664 CZK
GameStop đến CZK
1 GSTOP thành Kč -- CZK
cat in a dogs world đến CZK
1 MEW thành Kč 0.09825 CZK
Brett đến CZK
1 BRETT thành Kč -- CZK
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0003455 CZK
Ondo đến CZK
1 ONDO thành Kč 31.68 CZK
JasmyCoin đến CZK
1 JASMY thành Kč 0.7848 CZK
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 1,561,352.79 CZK
Toncoin đến CZK
1 TON thành Kč 152.67 CZK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Octopus Network và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Octopus Network và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Octopus Network theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Octopus Network với 1 CZK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Octopus Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.