KSM
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kusama(KSM) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KSM với giá trị 1 KSM cho 1,633.86 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kusama phổ biến nhất là KSM sang MKD, trong đó mã của Kusama là KSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KSM thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kusama đã thay đổi -6.37% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kusama(KSM) đã thay đổi -6.37% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KSM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ден1,631.78 | 0.0003% / 0.0004%VIP | |
Binance | ден1,631.44 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | ден993.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ден1,629.15 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ден1,631.86 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ден1,629.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ден1,628.7 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ден1,631.44 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ден1,631.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/13 17:00:28(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kusama
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kusama (KSM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kusama trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KSM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KSM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Ponreay_FX 177 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.004 USD | Số lượng892.43 USDT Giới hạn10 - 1004 USD | ||
B BGUSER-KXWUDEX6 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.019 USD | Số lượng1959.71 USDT Giới hạn50 - 1996.944 USD | ||
C CriptoYaExchange_Go 18 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 82.00% | 1.02 USD | Số lượng450 USDT Giới hạn10 - 459 USD | ||
y yaske212 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.02 USD | Số lượng150 USDT Giới hạn10 - 153 USD | ||
F FLASH SALE 1 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.024 USD | Số lượng460 USDT Giới hạn10 - 471.04 USD |
Các ưu đãi bán KSM (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KSM lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KSM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 56 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.191 USD | Số lượng3990.08 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ||
M Moneysend 155 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 1.189 USD | Số lượng21851.32 USDT Giới hạn10 - 9500 USD | ||
C CryptoCoinP2P 64 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.16 USD | Số lượng62 USDT Giới hạn50 - 62.26 USD | ||
R Recharge 57 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1.15 USD | Số lượng1494.52 USDT Giới hạn10 - 1718 USD | ||
M Mzansi*Coins*Reserve 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 50.00% | 1.15 USD | Số lượng488.72 USDT Giới hạn10 - 575 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kusama thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Kusama thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kusama là ден 1,633.86 mỗi KSM, với tổng vốn hoá thị trường của ден 24,637,324,085.41 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,079,190 KSM. Khối lượng giao dịch của Kusama đã thay đổi -40.18% (ден -687,488,444.50 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KSM là ден 1,711,059,840.81.
Vốn hoá thị trường
$430.24M
Khối lượng 24h
$17.87M
Nguồn cung lưu hành
15.08M KSM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kusama đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KSM là ден 1,633.86 MKD , nghĩa là để mua 5 KSM, bạn phải trả ден 8,169.31 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.0006120 KSM, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 0.03060 KSM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KSM thành Denar Macedonia đã thay đổi -12.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.37%, đạt mức cao nhất là 1,755.88 MKD và mức thấp nhất là 1,614.25 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KSM là ден 1,575.22 MKD , thay đổi +3.72% so với giá hiện tại. Kusama đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +28.07% so với năm trước.
+ден
14.55MKDKSM đến MKD
Số lượng
17:15 hôm nay
0.5 KSM
ден816.93
1 KSM
ден1,633.86
5 KSM
ден8,169.31
10 KSM
ден16,338.63
50 KSM
ден81,693.13
100 KSM
ден163,386.26
500 KSM
ден816,931.28
1000 KSM
ден1,633,862.57
MKD đến KSM
Số lượng17:15 hôm nay
0.5MKD0.0003060 KSM
1MKD0.0006120 KSM
5MKD0.003060 KSM
10MKD0.006120 KSM
50MKD0.03060 KSM
100MKD0.06120 KSM
500MKD0.3060 KSM
1000MKD0.6120 KSM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KSM | $14.27 | $15.24 | -6.37% |
1 KSM | $28.53 | $30.47 | -6.37% |
5 KSM | $142.66 | $152.37 | -6.37% |
10 KSM | $285.32 | $304.74 | -6.37% |
50 KSM | $1,426.62 | $1,523.7 | -6.37% |
100 KSM | $2,853.24 | $3,047.4 | -6.37% |
500 KSM | $14,266.18 | $15,237 | -6.37% |
1000 KSM | $28,532.36 | $30,474 | -6.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KSM | $14.27 | $13.75 | +3.72% |
1 KSM | $28.53 | $27.51 | +3.72% |
5 KSM | $142.66 | $137.54 | +3.72% |
10 KSM | $285.32 | $275.08 | +3.72% |
50 KSM | $1,426.62 | $1,375.41 | +3.72% |
100 KSM | $2,853.24 | $2,750.82 | +3.72% |
500 KSM | $14,266.18 | $13,754.12 | +3.72% |
1000 KSM | $28,532.36 | $27,508.23 | +3.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KSM | $14.27 | $11.14 | +28.07% |
1 KSM | $28.53 | $22.28 | +28.07% |
5 KSM | $142.66 | $111.39 | +28.07% |
10 KSM | $285.32 | $222.78 | +28.07% |
50 KSM | $1,426.62 | $1,113.91 | +28.07% |
100 KSM | $2,853.24 | $2,227.82 | +28.07% |
500 KSM | $14,266.18 | $11,139.1 | +28.07% |
1000 KSM | $28,532.36 | $22,278.21 | +28.07% |
Dự đoán giá Kusama
Giá của KSM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KSM, giá KSM dự kiến sẽ đạt $46.36 vào năm 2025.
Giá của KSM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá KSM dự kiến sẽ tăng -18.00%. Đến cuối 2030, giá KSM dự kiến sẽ đạt $52.54, với ROI tích lũy là +84.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Kusama phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kusama thành một số loại tiền fiat khác.
Kusama đến USD
1 KSM thành $ 28.53 USD
Kusama đến GBP
1 KSM thành £ 22.37 GBP
Kusama đến EUR
1 KSM thành € 26.54 EUR
Kusama đến KRW
1 KSM thành ₩ 39,276.47 KRW
Kusama đến CAD
1 KSM thành $ 39.25 CAD
Kusama đến AUD
1 KSM thành $ 43.01 AUD
Kusama đến JPY
1 KSM thành ¥ 4,472.23 JPY
Kusama đến BRL
1 KSM thành R$ 153.44 BRL
Kusama đến CNY
1 KSM thành ¥ 206.99 CNY
Kusama đến TWD
1 KSM thành NT$ 923.75 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kusama.
Vitalik Smart Gas đến MKD
1 VSG thành ден 0.1301 MKD
io.net đến MKD
1 IO thành ден 281.46 MKD
CyPepe đến MKD
1 CYPEPE thành ден 0.07551 MKD
Aethir đến MKD
1 ATH thành ден 4.43 MKD
Biaoqing đến MKD
1 BIAO thành ден 1.19 MKD
Notcoin đến MKD
1 NOT thành ден 0.9874 MKD
Pepe đến MKD
1 PEPE thành ден 0.0006935 MKD
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 3,830,409.92 MKD
Super Trump đến MKD
1 STRUMP thành ден 1.05 MKD
Solana đến MKD
1 SOL thành ден 8,460.75 MKD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kusama và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kusama và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kusama theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Kusama với 1 MKD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Kusama ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.