Máy tính và công cụ chuyển đổi Kaspa thành Đô la Úc
Chuyển đổi 1Kaspa (KAS) thành Đô la Úc (AUD) bằng $ 0.1706 | Bitget
KAS
AUD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kaspa(KAS) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KAS với giá trị 1 KAS cho 0.17 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AUD
Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaspa phổ biến nhất là KAS sang AUD, trong đó mã của Kaspa là KAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KAS thành AUD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kaspa đã thay đổi -4.08% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaspa(KAS) đã thay đổi -4.08% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi % thành KAS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/05/14 22:00:14(UTC+0)
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kaspa thành Đô la Úc?
Tỷ lệ chuyển đổi Kaspa thành Đô la Úc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kaspa là $ 0.1706 mỗi KAS, với tổng vốn hoá thị trường của $ 4,032,765,343.24 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,633,953,000 KAS. Khối lượng giao dịch của Kaspa đã thay đổi -24.78% ($ -18,033,859.27 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAS là $ 72,770,578.7.
Vốn hoá thị trường
$2.67B
Khối lượng 24h
$36.27M
Nguồn cung lưu hành
23.63B KAS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kaspa đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KAS là $ 0.1706 AUD , nghĩa là để mua 5 KAS, bạn phải trả $ 0.8532 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 5.86 KAS, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 293.02 KAS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAS thành Đô la Úc đã thay đổi -1.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.08%, đạt mức cao nhất là 0.1780 AUD và mức thấp nhất là 0.1696 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 KAS là $ 0.1784 AUD , thay đổi -4.37% so với giá hiện tại. Kaspa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +399.30% so với năm trước.
+$
0.1365AUDKAS đến AUD
Số lượng
22:07 hôm nay
0.5 KAS
$0.08532
1 KAS
$0.1706
5 KAS
$0.8532
10 KAS
$1.71
50 KAS
$8.53
100 KAS
$17.06
500 KAS
$85.32
1000 KAS
$170.63
AUD đến KAS
Số lượng22:07 hôm nay
0.5AUD2.93 KAS
1AUD5.86 KAS
5AUD29.3 KAS
10AUD58.6 KAS
50AUD293.02 KAS
100AUD586.05 KAS
500AUD2,930.24 KAS
1000AUD5,860.48 KAS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Hôm nay so với 1 tháng trước
Hôm nay so với 1 năm trước
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kaspa thành một số loại tiền fiat khác.
Kaspa đến USD
1 KAS thành $ 0.1131 USD
Kaspa đến GBP
1 KAS thành £ 0.08979 GBP
Kaspa đến EUR
1 KAS thành € 0.1045 EUR
Kaspa đến KRW
1 KAS thành ₩ 154.37 KRW
Kaspa đến CAD
1 KAS thành $ 0.1544 CAD
Kaspa đến AUD
1 KAS thành $ 0.1706 AUD
Kaspa đến JPY
1 KAS thành ¥ 17.69 JPY
Kaspa đến BRL
1 KAS thành R$ 0.5797 BRL
Kaspa đến CNY
1 KAS thành ¥ 0.8180 CNY
Kaspa đến TWD
1 KAS thành NT$ 3.66 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AUD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kaspa.
Pepe đến AUD
1 PEPE thành $ 0.{4}1601 AUD
GameStop đến AUD
1 GME thành $ 0.02038 AUD
TARS Protocol đến AUD
1 TAI thành $ 0.1168 AUD
Monero đến AUD
1 XMR thành $ 200 AUD
Bitcoin đến AUD
1 BTC thành $ 93,061.26 AUD
BounceBit đến AUD
1 BB thành $ 0.5600 AUD
Toncoin đến AUD
1 TON thành $ 10.49 AUD
Slothana đến AUD
1 SLOTH thành $ 0.06764 AUD
Render đến AUD
1 RNDR thành $ 14.98 AUD
Solana đến AUD
1 SOL thành $ 216.18 AUD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.