![base info GMT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/29dee5087017f8b647990eda458a21851710522575924.png)
![GMT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/29dee5087017f8b647990eda458a21851710522575924.png)
GMT
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GMT(GMT) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GMT với giá trị 1 GMT cho 58.90 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMT phổ biến nhất là GMT sang LKR, trong đó mã của GMT là GMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GMT thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, GMT đã thay đổi -3.54% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMT(GMT) đã thay đổi -3.54% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GMT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rs59.17 | 0.0003% / 0.0004% | |
Binance | Rs59.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | Rs59.12 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rs59.18 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rs59.21 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rs59.18 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rs59.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rs59.12 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/13 23:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua GMT
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua GMT (GMT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GMT trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GMT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GMT (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GMT lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GMT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy LKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Crypto Monkey • ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 304 LKR | Số lượng250 USDT Giới hạn5000 - 91100 LKR | ![]() | |
C Ceylon Crypto ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 55.00% | 303 LKR | Số lượng4957 USDT Giới hạn3500 - 1500000 LKR | ![]() ![]() | |
A Akshi ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 302 LKR | Số lượng45000 USDT Giới hạn30000 - 13590000 LKR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Akshi ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 297.25 LKR | Số lượng14682.59 USDT Giới hạn3133 - 4300000 LKR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CryptoLeo_Exchange ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 295.15 LKR | Số lượng4442.53 USDT Giới hạn10000 - 1400000 LKR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMT thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi GMT thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GMT là Rs 58.9 mỗi GMT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 123,997,926,182.59 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,105,403,400 GMT. Khối lượng giao dịch của GMT đã thay đổi -43.43% (Rs -3,823,467,538.53 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMT là Rs 8,803,139,406.75.
Vốn hoá thị trường
$407.10M
Khối lượng 24h
$16.35M
Nguồn cung lưu hành
2.11B GMT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GMT đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GMT là Rs 58.9 LKR , nghĩa là để mua 5 GMT, bạn phải trả Rs 294.48 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.01698 GMT, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.8490 GMT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -18.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.54%, đạt mức cao nhất là 61.08 LKR và mức thấp nhất là 58.22 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMT là Rs 61.6 LKR , thay đổi -4.39% so với giá hiện tại. GMT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.88% so với năm trước.
+Rs
3.27LKRGMT đến LKR
Số lượng
23:14 hôm nay
0.5 GMT
Rs29.45
1 GMT
Rs58.9
5 GMT
Rs294.48
10 GMT
Rs588.95
50 GMT
Rs2,944.75
100 GMT
Rs5,889.51
500 GMT
Rs29,447.55
1000 GMT
Rs58,895.09
LKR đến GMT
Số lượng23:14 hôm nay
0.5LKR0.008490 GMT
1LKR0.01698 GMT
5LKR0.08490 GMT
10LKR0.1698 GMT
50LKR0.8490 GMT
100LKR1.7 GMT
500LKR8.49 GMT
1000LKR16.98 GMT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMT | $0.09668 | $0.1002 | -3.54% |
1 GMT | $0.1934 | $0.2004 | -3.54% |
5 GMT | $0.9668 | $1 | -3.54% |
10 GMT | $1.93 | $2 | -3.54% |
50 GMT | $9.67 | $10.02 | -3.54% |
100 GMT | $19.34 | $20.04 | -3.54% |
500 GMT | $96.68 | $100.22 | -3.54% |
1000 GMT | $193.36 | $200.45 | -3.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:14 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GMT | $0.09668 | $0.1011 | -4.39% |
1 GMT | $0.1934 | $0.2022 | -4.39% |
5 GMT | $0.9668 | $1.01 | -4.39% |
10 GMT | $1.93 | $2.02 | -4.39% |
50 GMT | $9.67 | $10.11 | -4.39% |
100 GMT | $19.34 | $20.22 | -4.39% |
500 GMT | $96.68 | $101.12 | -4.39% |
1000 GMT | $193.36 | $202.23 | -4.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:14 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GMT | $0.09668 | $0.09131 | +5.88% |
1 GMT | $0.1934 | $0.1826 | +5.88% |
5 GMT | $0.9668 | $0.9131 | +5.88% |
10 GMT | $1.93 | $1.83 | +5.88% |
50 GMT | $9.67 | $9.13 | +5.88% |
100 GMT | $19.34 | $18.26 | +5.88% |
500 GMT | $96.68 | $91.31 | +5.88% |
1000 GMT | $193.36 | $182.62 | +5.88% |
Dự đoán giá GMT
Giá của GMT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GMT, giá GMT dự kiến sẽ đạt $0.3045 vào năm 2025.
Giá của GMT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá GMT dự kiến sẽ tăng +4.00%. Đến cuối 2030, giá GMT dự kiến sẽ đạt $0.3442, với ROI tích lũy là +78.02%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi GMT phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GMT thành một số loại tiền fiat khác.
GMT đến USD
1 GMT thành $ 0.1934 USD
GMT đến GBP
1 GMT thành £ 0.1515 GBP
GMT đến EUR
1 GMT thành € 0.1801 EUR
GMT đến KRW
1 GMT thành ₩ 266.08 KRW
GMT đến CAD
1 GMT thành $ 0.2658 CAD
GMT đến AUD
1 GMT thành $ 0.2915 AUD
GMT đến JPY
1 GMT thành ¥ 30.36 JPY
GMT đến BRL
1 GMT thành R$ 1.04 BRL
GMT đến CNY
1 GMT thành ¥ 1.4 CNY
GMT đến TWD
1 GMT thành NT$ 6.25 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GMT.
Vitalik Smart Gas đến LKR
1 VSG thành Rs 0.6121 LKR
![other assets Vitalik Smart Gas](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/21edf6ac0b91a33ec4e820f4cebc8ac81716225079445.png)
io.net đến LKR
1 IO thành Rs 1,485.68 LKR
![other assets io.net](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/82e7c65b20d23d93b3e2cae7c0aa22c71718071451093.png)
CyPepe đến LKR
1 CYPEPE thành Rs 0.4130 LKR
![other assets CyPepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/54e963ee591cdc352a01bd1f7c2975a01717434685557.png)
Aethir đến LKR
1 ATH thành Rs 23.16 LKR
![other assets Aethir](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c07d92d529837918a239e86047ed3fbc1718071742820.png)
Biaoqing đến LKR
1 BIAO thành Rs 4.71 LKR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến LKR
1 NOT thành Rs 5.18 LKR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pepe đến LKR
1 PEPE thành Rs 0.003579 LKR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 20,324,381.76 LKR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến LKR
1 STRUMP thành Rs 5.64 LKR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 44,908.27 LKR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa GMT và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như GMT và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của GMT theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua GMT với 1 LKR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua GMT ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.