FTM
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fantom(FTM) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FTM với giá trị 1 FTM cho 18.66 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fantom phổ biến nhất là FTM sang CZK, trong đó mã của Fantom là FTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FTM thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Fantom đã thay đổi +3.06% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fantom(FTM) đã thay đổi +3.06% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành FTM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Kč18.61 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Kč18.68 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Kč18.67 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Kč18.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Kč18.68 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Kč18.62 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Kč18.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Kč18.61 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 07:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Fantom
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Fantom (FTM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fantom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fantom thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Fantom thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fantom là Kč 18.66 mỗi FTM, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 52,307,415,861.54 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,803,635,000 FTM. Khối lượng giao dịch của Fantom đã thay đổi +171.02% (Kč 3,022,177,039.82 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTM là Kč 1,767,098,713.07.
Vốn hoá thị trường
$2.30B
Khối lượng 24h
$210.21M
Nguồn cung lưu hành
2.80B FTM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fantom đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FTM là Kč 18.66 CZK , nghĩa là để mua 5 FTM, bạn phải trả Kč 93.28 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.05360 FTM, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 2.68 FTM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTM thành Koruna Czech đã thay đổi +1.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.06%, đạt mức cao nhất là 18.68 CZK và mức thấp nhất là 17.35 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 FTM là Kč 15.91 CZK , thay đổi +17.27% so với giá hiện tại. Fantom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +155.29% so với năm trước.
+Kč
11.34CZKFTM đến CZK
Số lượng
07:18 am hôm nay
0.5 FTM
Kč9.33
1 FTM
Kč18.66
5 FTM
Kč93.28
10 FTM
Kč186.57
50 FTM
Kč932.85
100 FTM
Kč1,865.7
500 FTM
Kč9,328.5
1000 FTM
Kč18,657
CZK đến FTM
Số lượng07:18 am hôm nay
0.5CZK0.02680 FTM
1CZK0.05360 FTM
5CZK0.2680 FTM
10CZK0.5360 FTM
50CZK2.68 FTM
100CZK5.36 FTM
500CZK26.8 FTM
1000CZK53.6 FTM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTM | $0.4094 | $0.3973 | +3.06% |
1 FTM | $0.8189 | $0.7946 | +3.06% |
5 FTM | $4.09 | $3.97 | +3.06% |
10 FTM | $8.19 | $7.95 | +3.06% |
50 FTM | $40.94 | $39.73 | +3.06% |
100 FTM | $81.89 | $79.46 | +3.06% |
500 FTM | $409.44 | $397.28 | +3.06% |
1000 FTM | $818.87 | $794.56 | +3.06% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:18 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FTM | $0.4094 | $0.3492 | +17.27% |
1 FTM | $0.8189 | $0.6984 | +17.27% |
5 FTM | $4.09 | $3.49 | +17.27% |
10 FTM | $8.19 | $6.98 | +17.27% |
50 FTM | $40.94 | $34.92 | +17.27% |
100 FTM | $81.89 | $69.84 | +17.27% |
500 FTM | $409.44 | $349.2 | +17.27% |
1000 FTM | $818.87 | $698.41 | +17.27% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:18 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FTM | $0.4094 | $0.1607 | +155.29% |
1 FTM | $0.8189 | $0.3213 | +155.29% |
5 FTM | $4.09 | $1.61 | +155.29% |
10 FTM | $8.19 | $3.21 | +155.29% |
50 FTM | $40.94 | $16.07 | +155.29% |
100 FTM | $81.89 | $32.13 | +155.29% |
500 FTM | $409.44 | $160.67 | +155.29% |
1000 FTM | $818.87 | $321.34 | +155.29% |
Dự đoán giá Fantom
Giá của FTM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FTM, giá FTM dự kiến sẽ đạt $0.8747 vào năm 2025.
Giá của FTM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá FTM dự kiến sẽ tăng -2.00%. Đến cuối 2030, giá FTM dự kiến sẽ đạt $2.35, với ROI tích lũy là +186.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fantom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fantom thành một số loại tiền fiat khác.
Fantom đến USD
1 FTM thành $ 0.8189 USD
Fantom đến GBP
1 FTM thành £ 0.6428 GBP
Fantom đến EUR
1 FTM thành € 0.7543 EUR
Fantom đến KRW
1 FTM thành ₩ 1,126.86 KRW
Fantom đến CAD
1 FTM thành $ 1.12 CAD
Fantom đến AUD
1 FTM thành $ 1.23 AUD
Fantom đến JPY
1 FTM thành ¥ 128.76 JPY
Fantom đến BRL
1 FTM thành R$ 4.3 BRL
Fantom đến CNY
1 FTM thành ¥ 5.94 CNY
Fantom đến TWD
1 FTM thành NT$ 26.5 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fantom.
Notcoin đến CZK
1 NOT thành Kč 0.4948 CZK
Panda Swap đến CZK
1 PANDA thành Kč 0.1580 CZK
GameStop đến CZK
1 GME thành Kč 0.3083 CZK
cat in a dogs world đến CZK
1 MEW thành Kč 0.1004 CZK
Toncoin đến CZK
1 TON thành Kč 151.8 CZK
GameStop đến CZK
1 GSTOP thành Kč -- CZK
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 1,574,311.28 CZK
JasmyCoin đến CZK
1 JASMY thành Kč 0.7825 CZK
Ondo đến CZK
1 ONDO thành Kč 32.4 CZK
Aevo đến CZK
1 AEVO thành Kč 23.21 CZK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Fantom và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Fantom và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Fantom theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Fantom với 1 CZK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Fantom ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.