DMTR
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dimitra(DMTR) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DMTR với giá trị 1 DMTR cho 1,682.47 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dimitra phổ biến nhất là DMTR sang IDR, trong đó mã của Dimitra là DMTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DMTR thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Dimitra đã thay đổi -4.45% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dimitra(DMTR) đã thay đổi -4.45% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DMTR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp1,661.27 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Gate.io | Rp1,664.68 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp1,679.12 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 07:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Dimitra
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Dimitra (DMTR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Dimitra trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dimitra thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Dimitra thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dimitra là Rp 1,682.47 mỗi DMTR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 818,525,896,293.24 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 486,503,170 DMTR. Khối lượng giao dịch của Dimitra đã thay đổi +66.33% (Rp 4,375,637,662.22 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMTR là Rp 6,597,168,021.92.
Vốn hoá thị trường
$50.45M
Khối lượng 24h
$676.36K
Nguồn cung lưu hành
486.50M DMTR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dimitra đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DMTR là Rp 1,682.47 IDR , nghĩa là để mua 5 DMTR, bạn phải trả Rp 8,412.34 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0005944 DMTR, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.02972 DMTR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMTR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -13.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.45%, đạt mức cao nhất là 1,760.79 IDR và mức thấp nhất là 1,629.4 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DMTR là Rp 2,338.94 IDR , thay đổi -28.10% so với giá hiện tại. Dimitra đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +128.53% so với năm trước.
+Rp
944.83IDRDMTR đến IDR
Số lượng
07:35 am hôm nay
0.5 DMTR
Rp841.23
1 DMTR
Rp1,682.47
5 DMTR
Rp8,412.34
10 DMTR
Rp16,824.68
50 DMTR
Rp84,123.39
100 DMTR
Rp168,246.77
500 DMTR
Rp841,233.85
1000 DMTR
Rp1,682,467.71
IDR đến DMTR
Số lượng07:35 am hôm nay
0.5IDR0.0002972 DMTR
1IDR0.0005944 DMTR
5IDR0.002972 DMTR
10IDR0.005944 DMTR
50IDR0.02972 DMTR
100IDR0.05944 DMTR
500IDR0.2972 DMTR
1000IDR0.5944 DMTR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMTR | $0.05185 | $0.05427 | -4.45% |
1 DMTR | $0.1037 | $0.1085 | -4.45% |
5 DMTR | $0.5185 | $0.5427 | -4.45% |
10 DMTR | $1.04 | $1.09 | -4.45% |
50 DMTR | $5.19 | $5.43 | -4.45% |
100 DMTR | $10.37 | $10.85 | -4.45% |
500 DMTR | $51.85 | $54.27 | -4.45% |
1000 DMTR | $103.71 | $108.53 | -4.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:35 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DMTR | $0.05185 | $0.07209 | -28.10% |
1 DMTR | $0.1037 | $0.1442 | -28.10% |
5 DMTR | $0.5185 | $0.7209 | -28.10% |
10 DMTR | $1.04 | $1.44 | -28.10% |
50 DMTR | $5.19 | $7.21 | -28.10% |
100 DMTR | $10.37 | $14.42 | -28.10% |
500 DMTR | $51.85 | $72.09 | -28.10% |
1000 DMTR | $103.71 | $144.17 | -28.10% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:35 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DMTR | $0.05185 | $0.02273 | +128.53% |
1 DMTR | $0.1037 | $0.04547 | +128.53% |
5 DMTR | $0.5185 | $0.2273 | +128.53% |
10 DMTR | $1.04 | $0.4547 | +128.53% |
50 DMTR | $5.19 | $2.27 | +128.53% |
100 DMTR | $10.37 | $4.55 | +128.53% |
500 DMTR | $51.85 | $22.73 | +128.53% |
1000 DMTR | $103.71 | $45.47 | +128.53% |
Dự đoán giá Dimitra
Giá của DMTR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DMTR, giá DMTR dự kiến sẽ đạt $0.1076 vào năm 2025.
Giá của DMTR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá DMTR dự kiến sẽ tăng -18.00%. Đến cuối 2030, giá DMTR dự kiến sẽ đạt $0.1303, với ROI tích lũy là +25.62%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Dimitra phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Dimitra thành một số loại tiền fiat khác.
Dimitra đến USD
1 DMTR thành $ 0.1037 USD
Dimitra đến GBP
1 DMTR thành £ 0.08141 GBP
Dimitra đến EUR
1 DMTR thành € 0.09553 EUR
Dimitra đến KRW
1 DMTR thành ₩ 142.71 KRW
Dimitra đến CAD
1 DMTR thành $ 0.1415 CAD
Dimitra đến AUD
1 DMTR thành $ 0.1561 AUD
Dimitra đến JPY
1 DMTR thành ¥ 16.31 JPY
Dimitra đến BRL
1 DMTR thành R$ 0.5440 BRL
Dimitra đến CNY
1 DMTR thành ¥ 0.7519 CNY
Dimitra đến TWD
1 DMTR thành NT$ 3.36 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Dimitra.
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 343.05 IDR
Panda Swap đến IDR
1 PANDA thành Rp 112.7 IDR
GameStop đến IDR
1 GME thành Rp 214.9 IDR
cat in a dogs world đến IDR
1 MEW thành Rp 72.21 IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 107,875.77 IDR
GameStop đến IDR
1 GSTOP thành Rp -- IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,116,804,077.81 IDR
JasmyCoin đến IDR
1 JASMY thành Rp 554.52 IDR
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 23,017.27 IDR
Aevo đến IDR
1 AEVO thành Rp 16,449.59 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Dimitra và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Dimitra và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Dimitra theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Dimitra với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Dimitra ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.