CQT
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Covalent(CQT) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CQT với giá trị 1 CQT cho 429.03 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covalent phổ biến nhất là CQT sang MMK, trong đó mã của Covalent là CQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CQT thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Covalent đã thay đổi -10.29% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covalent(CQT) đã thay đổi -10.29% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành CQT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks429.03 | 0.0003% / 0.0004%VIP | |
OKX | Ks428.22 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | Ks428.6 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ks428.85 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/13 15:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Covalent
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Covalent (CQT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Covalent trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CQT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CQT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EVOLVE MM 90 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4499 MMK | Số lượng324.42 USDT Giới hạn20000 - 1450000 MMK | ||
A Ahar Crypto 70 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4567.5 MMK | Số lượng32.64 USDT Giới hạn10000 - 149000 MMK | ||
D Dieago 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 8643.4 MMK | Số lượng6.97 USDT Giới hạn5000 - 34500 MMK |
Các ưu đãi bán CQT (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CQT lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CQT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MMK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M Mister_TNau 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 4360 MMK | Số lượng5000 USDT Giới hạn1000000 - 17000000 MMK | ||
P P2P Express888 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 4350 MMK | Số lượng99960.3 USDT Giới hạn10000 - 10000000 MMK | ||
1 11_Stars 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4347 MMK | Số lượng724.88 USDT Giới hạn110000 - 500000 MMK | ||
E EVOLVE MM 90 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4346 MMK | Số lượng673.42 USDT Giới hạn5000 - 2000000 MMK | ||
A Ahar Crypto 70 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4345 MMK | Số lượng77.5 USDT Giới hạn10000 - 313200 MMK |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Covalent thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Covalent thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Covalent là Ks 429.03 mỗi CQT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 317,992,442,864.39 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 741,186,050 CQT. Khối lượng giao dịch của Covalent đã thay đổi -11.75% (Ks -518,469,326.13 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CQT là Ks 4,413,857,233.98.
Vốn hoá thị trường
$151.49M
Khối lượng 24h
$1.86M
Nguồn cung lưu hành
741.19M CQT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Covalent đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 CQT là Ks 429.03 MMK , nghĩa là để mua 5 CQT, bạn phải trả Ks 2,145.16 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.002331 CQT, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.1165 CQT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CQT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -14.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.29%, đạt mức cao nhất là 487.3 MMK và mức thấp nhất là 428.14 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 CQT là Ks 334.95 MMK , thay đổi +28.04% so với giá hiện tại. Covalent đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +78.97% so với năm trước.
+Ks
189.54MMKCQT đến MMK
Số lượng
15:40 hôm nay
0.5 CQT
Ks214.52
1 CQT
Ks429.03
5 CQT
Ks2,145.16
10 CQT
Ks4,290.32
50 CQT
Ks21,451.59
100 CQT
Ks42,903.19
500 CQT
Ks214,515.94
1000 CQT
Ks429,031.89
MMK đến CQT
Số lượng15:40 hôm nay
0.5MMK0.001165 CQT
1MMK0.002331 CQT
5MMK0.01165 CQT
10MMK0.02331 CQT
50MMK0.1165 CQT
100MMK0.2331 CQT
500MMK1.17 CQT
1000MMK2.33 CQT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CQT | $0.1022 | $0.1139 | -10.29% |
1 CQT | $0.2044 | $0.2279 | -10.29% |
5 CQT | $1.02 | $1.14 | -10.29% |
10 CQT | $2.04 | $2.28 | -10.29% |
50 CQT | $10.22 | $11.39 | -10.29% |
100 CQT | $20.44 | $22.79 | -10.29% |
500 CQT | $102.19 | $113.93 | -10.29% |
1000 CQT | $204.39 | $227.86 | -10.29% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CQT | $0.1022 | $0.07978 | +28.04% |
1 CQT | $0.2044 | $0.1596 | +28.04% |
5 CQT | $1.02 | $0.7978 | +28.04% |
10 CQT | $2.04 | $1.6 | +28.04% |
50 CQT | $10.22 | $7.98 | +28.04% |
100 CQT | $20.44 | $15.96 | +28.04% |
500 CQT | $102.19 | $79.78 | +28.04% |
1000 CQT | $204.39 | $159.57 | +28.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CQT | $0.1022 | $0.05705 | +78.97% |
1 CQT | $0.2044 | $0.1141 | +78.97% |
5 CQT | $1.02 | $0.5705 | +78.97% |
10 CQT | $2.04 | $1.14 | +78.97% |
50 CQT | $10.22 | $5.7 | +78.97% |
100 CQT | $20.44 | $11.41 | +78.97% |
500 CQT | $102.19 | $57.05 | +78.97% |
1000 CQT | $204.39 | $114.09 | +78.97% |
Dự đoán giá Covalent
Giá của CQT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CQT, giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.2893 vào năm 2025.
Giá của CQT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá CQT dự kiến sẽ tăng -2.00%. Đến cuối 2030, giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.2973, với ROI tích lũy là +45.45%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Covalent phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Covalent thành một số loại tiền fiat khác.
Covalent đến USD
1 CQT thành $ 0.2044 USD
Covalent đến GBP
1 CQT thành £ 0.1599 GBP
Covalent đến EUR
1 CQT thành € 0.1894 EUR
Covalent đến KRW
1 CQT thành ₩ 280.62 KRW
Covalent đến CAD
1 CQT thành $ 0.2808 CAD
Covalent đến AUD
1 CQT thành $ 0.3072 AUD
Covalent đến JPY
1 CQT thành ¥ 32.1 JPY
Covalent đến BRL
1 CQT thành R$ 1.1 BRL
Covalent đến CNY
1 CQT thành ¥ 1.48 CNY
Covalent đến TWD
1 CQT thành NT$ 6.61 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Covalent.
Vitalik Smart Gas đến MMK
1 VSG thành Ks 4.57 MMK
io.net đến MMK
1 IO thành Ks 10,022.85 MMK
CyPepe đến MMK
1 CYPEPE thành Ks 2.72 MMK
Aethir đến MMK
1 ATH thành Ks 172.83 MMK
Biaoqing đến MMK
1 BIAO thành Ks 41.9 MMK
Notcoin đến MMK
1 NOT thành Ks 35.48 MMK
Pepe đến MMK
1 PEPE thành Ks 0.02491 MMK
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 140,186,403.01 MMK
Super Trump đến MMK
1 STRUMP thành Ks 38.63 MMK
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 309,810.31 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Covalent và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Covalent và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Covalent theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Covalent với 1 MMK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Covalent ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.