cbETH
BRL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Coinbase Wrapped Staked ETH(cbETH) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 cbETH với giá trị 1 cbETH cho 21,142.86 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coinbase Wrapped Staked ETH phổ biến nhất là cbETH sang BRL, trong đó mã của Coinbase Wrapped Staked ETH là cbETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi cbETH thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Coinbase Wrapped Staked ETH đã thay đổi -1.29% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coinbase Wrapped Staked ETH(cbETH) đã thay đổi -1.29% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành cbETH trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | R$21,142.86 | 0.0001% / 0.0004%VIP |
Cập nhật mới nhất 2024/05/28 20:36:38(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Coinbase Wrapped Staked ETH
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Coinbase Wrapped Staked ETH (cbETH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Coinbase Wrapped Staked ETH trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Coinbase Wrapped Staked ETH thành Real Brazil?
Tỷ lệ chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coinbase Wrapped Staked ETH là R$ 21,142.86 mỗi cbETH, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 28,433,318,547.63 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,344,819 cbETH. Khối lượng giao dịch của Coinbase Wrapped Staked ETH đã thay đổi -19.21% (R$ -6,124,191.69 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của cbETH là R$ 31,885,538.92.
Vốn hoá thị trường
$5.51B
Khối lượng 24h
$4.99M
Nguồn cung lưu hành
1.34M cbETH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Coinbase Wrapped Staked ETH đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 cbETH là R$ 21,142.86 BRL , nghĩa là để mua 5 cbETH, bạn phải trả R$ 105,714.3 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 0.{4}4730 cbETH, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 0.002365 cbETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 cbETH thành Real Brazil đã thay đổi +2.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 21,509.49 BRL và mức thấp nhất là 20,952 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 cbETH là R$ 18,214.17 BRL , thay đổi +16.06% so với giá hiện tại. Coinbase Wrapped Staked ETH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +108.76% so với năm trước.
+R$
706.48BRLcbETH đến BRL
Số lượng
20:36 hôm nay
0.5 cbETH
R$10,571.43
1 cbETH
R$21,142.86
5 cbETH
R$105,714.3
10 cbETH
R$211,428.59
50 cbETH
R$1,057,142.97
100 cbETH
R$2,114,285.95
500 cbETH
R$10,571,429.74
1000 cbETH
R$21,142,859.47
BRL đến cbETH
Số lượng20:36 hôm nay
0.5BRL0.{4}2365 cbETH
1BRL0.{4}4730 cbETH
5BRL0.0002365 cbETH
10BRL0.0004730 cbETH
50BRL0.002365 cbETH
100BRL0.004730 cbETH
500BRL0.02365 cbETH
1000BRL0.04730 cbETH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 cbETH | $2,049.28 | $2,076.11 | -1.29% |
1 cbETH | $4,098.57 | $4,152.23 | -1.29% |
5 cbETH | $20,492.83 | $20,761.13 | -1.29% |
10 cbETH | $40,985.65 | $41,522.26 | -1.29% |
50 cbETH | $204,928.27 | $207,611.3 | -1.29% |
100 cbETH | $409,856.54 | $415,222.6 | -1.29% |
500 cbETH | $2,049,282.7 | $2,076,113 | -1.29% |
1000 cbETH | $4,098,565.4 | $4,152,226 | -1.29% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 cbETH | $2,049.28 | $1,765.42 | +16.06% |
1 cbETH | $4,098.57 | $3,530.84 | +16.06% |
5 cbETH | $20,492.83 | $17,654.18 | +16.06% |
10 cbETH | $40,985.65 | $35,308.37 | +16.06% |
50 cbETH | $204,928.27 | $176,541.83 | +16.06% |
100 cbETH | $409,856.54 | $353,083.67 | +16.06% |
500 cbETH | $2,049,282.7 | $1,765,418.35 | +16.06% |
1000 cbETH | $4,098,565.4 | $3,530,836.7 | +16.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 cbETH | $2,049.28 | $980.81 | +108.76% |
1 cbETH | $4,098.57 | $1,961.61 | +108.76% |
5 cbETH | $20,492.83 | $9,808.07 | +108.76% |
10 cbETH | $40,985.65 | $19,616.13 | +108.76% |
50 cbETH | $204,928.27 | $98,080.66 | +108.76% |
100 cbETH | $409,856.54 | $196,161.33 | +108.76% |
500 cbETH | $2,049,282.7 | $980,806.65 | +108.76% |
1000 cbETH | $4,098,565.4 | $1,961,613.3 | +108.76% |
Dự đoán giá Coinbase Wrapped Staked ETH
Giá của cbETH vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của cbETH, giá cbETH dự kiến sẽ đạt $5,759.55 vào năm 2025.
Giá của cbETH vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá cbETH dự kiến sẽ tăng -20.00%. Đến cuối 2030, giá cbETH dự kiến sẽ đạt $8,861.71, với ROI tích lũy là +116.21%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Coinbase Wrapped Staked ETH thành một số loại tiền fiat khác.
Coinbase Wrapped Staked ETH đến USD
1 cbETH thành $ 4,098.57 USD
Coinbase Wrapped Staked ETH đến GBP
1 cbETH thành £ 3,212.87 GBP
Coinbase Wrapped Staked ETH đến EUR
1 cbETH thành € 3,774.78 EUR
Coinbase Wrapped Staked ETH đến KRW
1 cbETH thành ₩ 5,588,480.81 KRW
Coinbase Wrapped Staked ETH đến CAD
1 cbETH thành $ 5,594.54 CAD
Coinbase Wrapped Staked ETH đến AUD
1 cbETH thành $ 6,167.11 AUD
Coinbase Wrapped Staked ETH đến JPY
1 cbETH thành ¥ 643,969.46 JPY
Coinbase Wrapped Staked ETH đến BRL
1 cbETH thành R$ 21,142.86 BRL
Coinbase Wrapped Staked ETH đến CNY
1 cbETH thành ¥ 29,710.09 CNY
Coinbase Wrapped Staked ETH đến TWD
1 cbETH thành NT$ 132,041.43 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Coinbase Wrapped Staked ETH.
Notcoin đến BRL
1 NOT thành R$ 0.04640 BRL
Pepe đến BRL
1 PEPE thành R$ 0.{4}8273 BRL
Super Trump đến BRL
1 STRUMP thành R$ 0.04666 BRL
Retik Finance đến BRL
1 RETIK thành R$ 4.47 BRL
Pendle đến BRL
1 PENDLE thành R$ 33.87 BRL
Bitcoin đến BRL
1 BTC thành R$ 352,325 BRL
JasmyCoin đến BRL
1 JASMY thành R$ 0.1320 BRL
FLOKI đến BRL
1 FLOKI thành R$ 0.001513 BRL
MAGA PEPE đến BRL
1 MAGAPEPE thành R$ 0.{9}1188 BRL
DOG•GO•TO•THE•MOON đến BRL
1 DOG thành R$ 0.02436 BRL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Coinbase Wrapped Staked ETH với 1 BRL
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Coinbase Wrapped Staked ETH ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.