CELR
CHF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Celer Network(CELR) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CELR với giá trị 1 CELR cho 0.02 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang CHF, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CELR thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi -0.34% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi -0.34% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Fr0.02248 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Fr0.02243 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Fr0.02248 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | Fr0.02243 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Fr0.02248 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 08:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Celer Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Celer Network (CELR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Celer Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Celer Network thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celer Network là Fr 0.02245 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 173,810,999.03 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,743,424,000 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi +59.38% (Fr 1,835,357.96 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là Fr 3,091,066.72.
Vốn hoá thị trường
$192.72M
Khối lượng 24h
$5.46M
Nguồn cung lưu hành
7.74B CELR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CELR là Fr 0.02245 CHF , nghĩa là để mua 5 CELR, bạn phải trả Fr 0.1122 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 44.55 CELR, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 2,227.54 CELR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -4.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.34%, đạt mức cao nhất là 0.02252 CHF và mức thấp nhất là 0.02179 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là Fr 0.02333 CHF , thay đổi -3.82% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +21.09% so với năm trước.
+Fr
0.003885CHFCELR đến CHF
Số lượng
08:27 am hôm nay
0.5 CELR
Fr0.01122
1 CELR
Fr0.02245
5 CELR
Fr0.1122
10 CELR
Fr0.2245
50 CELR
Fr1.12
100 CELR
Fr2.24
500 CELR
Fr11.22
1000 CELR
Fr22.45
CHF đến CELR
Số lượng08:27 am hôm nay
0.5CHF22.28 CELR
1CHF44.55 CELR
5CHF222.75 CELR
10CHF445.51 CELR
50CHF2,227.54 CELR
100CHF4,455.08 CELR
500CHF22,275.41 CELR
1000CHF44,550.83 CELR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CELR | $0.01244 | $0.01249 | -0.34% |
1 CELR | $0.02489 | $0.02497 | -0.34% |
5 CELR | $0.1244 | $0.1249 | -0.34% |
10 CELR | $0.2489 | $0.2497 | -0.34% |
50 CELR | $1.24 | $1.25 | -0.34% |
100 CELR | $2.49 | $2.5 | -0.34% |
500 CELR | $12.44 | $12.49 | -0.34% |
1000 CELR | $24.89 | $24.97 | -0.34% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:27 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CELR | $0.01244 | $0.01294 | -3.82% |
1 CELR | $0.02489 | $0.02587 | -3.82% |
5 CELR | $0.1244 | $0.1294 | -3.82% |
10 CELR | $0.2489 | $0.2587 | -3.82% |
50 CELR | $1.24 | $1.29 | -3.82% |
100 CELR | $2.49 | $2.59 | -3.82% |
500 CELR | $12.44 | $12.94 | -3.82% |
1000 CELR | $24.89 | $25.87 | -3.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:27 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CELR | $0.01244 | $0.01029 | +21.09% |
1 CELR | $0.02489 | $0.02058 | +21.09% |
5 CELR | $0.1244 | $0.1029 | +21.09% |
10 CELR | $0.2489 | $0.2058 | +21.09% |
50 CELR | $1.24 | $1.03 | +21.09% |
100 CELR | $2.49 | $2.06 | +21.09% |
500 CELR | $12.44 | $10.29 | +21.09% |
1000 CELR | $24.89 | $20.58 | +21.09% |
Dự đoán giá Celer Network
Giá của CELR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CELR, giá CELR dự kiến sẽ đạt $0.02766 vào năm 2025.
Giá của CELR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá CELR dự kiến sẽ tăng -14.00%. Đến cuối 2030, giá CELR dự kiến sẽ đạt $0.04389, với ROI tích lũy là +76.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Celer Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Celer Network thành một số loại tiền fiat khác.
Celer Network đến USD
1 CELR thành $ 0.02489 USD
Celer Network đến GBP
1 CELR thành £ 0.01954 GBP
Celer Network đến EUR
1 CELR thành € 0.02293 EUR
Celer Network đến KRW
1 CELR thành ₩ 34.25 KRW
Celer Network đến CAD
1 CELR thành $ 0.03395 CAD
Celer Network đến AUD
1 CELR thành $ 0.03747 AUD
Celer Network đến JPY
1 CELR thành ¥ 3.91 JPY
Celer Network đến BRL
1 CELR thành R$ 0.1306 BRL
Celer Network đến CNY
1 CELR thành ¥ 0.1804 CNY
Celer Network đến TWD
1 CELR thành NT$ 0.8055 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Celer Network.
Notcoin đến CHF
1 NOT thành Fr 0.01932 CHF
Panda Swap đến CHF
1 PANDA thành Fr 0.006470 CHF
GameStop đến CHF
1 GME thành Fr 0.01383 CHF
cat in a dogs world đến CHF
1 MEW thành Fr 0.004047 CHF
Toncoin đến CHF
1 TON thành Fr 5.96 CHF
GameStop đến CHF
1 GSTOP thành Fr -- CHF
Bitcoin đến CHF
1 BTC thành Fr 62,321.77 CHF
JasmyCoin đến CHF
1 JASMY thành Fr 0.03081 CHF
Ondo đến CHF
1 ONDO thành Fr 1.3 CHF
Aevo đến CHF
1 AEVO thành Fr 0.9141 CHF
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Celer Network và CHF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Celer Network và CHF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Celer Network theo CHF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Celer Network với 1 CHF
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Celer Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.