AXS
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Axie Infinity(AXS) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AXS với giá trị 1 AXS cho 188.52 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axie Infinity phổ biến nhất là AXS sang CZK, trong đó mã của Axie Infinity là AXS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AXS thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Axie Infinity đã thay đổi -0.03% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axie Infinity(AXS) đã thay đổi -0.03% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành AXS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Kč190.23 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | Kč190.29 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | Kč188.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Kč190.29 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Kč190.18 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Kč190.25 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Kč190.54 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Kč190.5 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Kč188.95 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 06:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Axie Infinity
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Axie Infinity (AXS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Axie Infinity trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Axie Infinity thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Axie Infinity thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Axie Infinity là Kč 188.52 mỗi AXS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 27,409,428,790.64 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,391,300 AXS. Khối lượng giao dịch của Axie Infinity đã thay đổi +13.47% (Kč 298,119,592.91 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXS là Kč 2,213,753,873.73.
Vốn hoá thị trường
$1.21B
Khối lượng 24h
$110.47M
Nguồn cung lưu hành
145.39M AXS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Axie Infinity đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 AXS là Kč 188.52 CZK , nghĩa là để mua 5 AXS, bạn phải trả Kč 942.61 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.005304 AXS, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 0.2652 AXS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXS thành Koruna Czech đã thay đổi +7.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 194.49 CZK và mức thấp nhất là 172.77 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 AXS là Kč 169.03 CZK , thay đổi +11.53% so với giá hiện tại. Axie Infinity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +15.74% so với năm trước.
+Kč
2.9CZKAXS đến CZK
Số lượng
06:23 am hôm nay
0.5 AXS
Kč94.26
1 AXS
Kč188.52
5 AXS
Kč942.61
10 AXS
Kč1,885.22
50 AXS
Kč9,426.09
100 AXS
Kč18,852.18
500 AXS
Kč94,260.89
1000 AXS
Kč188,521.78
CZK đến AXS
Số lượng06:23 am hôm nay
0.5CZK0.002652 AXS
1CZK0.005304 AXS
5CZK0.02652 AXS
10CZK0.05304 AXS
50CZK0.2652 AXS
100CZK0.5304 AXS
500CZK2.65 AXS
1000CZK5.3 AXS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AXS | $4.15 | $4.15 | -0.03% |
1 AXS | $8.29 | $8.29 | -0.03% |
5 AXS | $41.46 | $41.47 | -0.03% |
10 AXS | $82.91 | $82.94 | -0.03% |
50 AXS | $414.56 | $414.7 | -0.03% |
100 AXS | $829.12 | $829.4 | -0.03% |
500 AXS | $4,145.6 | $4,147 | -0.03% |
1000 AXS | $8,291.19 | $8,294 | -0.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:23 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AXS | $4.15 | $3.72 | +11.53% |
1 AXS | $8.29 | $7.43 | +11.53% |
5 AXS | $41.46 | $37.17 | +11.53% |
10 AXS | $82.91 | $74.34 | +11.53% |
50 AXS | $414.56 | $371.7 | +11.53% |
100 AXS | $829.12 | $743.41 | +11.53% |
500 AXS | $4,145.6 | $3,717.05 | +11.53% |
1000 AXS | $8,291.19 | $7,434.09 | +11.53% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:23 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AXS | $4.15 | $3.58 | +15.74% |
1 AXS | $8.29 | $7.16 | +15.74% |
5 AXS | $41.46 | $35.82 | +15.74% |
10 AXS | $82.91 | $71.64 | +15.74% |
50 AXS | $414.56 | $358.19 | +15.74% |
100 AXS | $829.12 | $716.38 | +15.74% |
500 AXS | $4,145.6 | $3,581.88 | +15.74% |
1000 AXS | $8,291.19 | $7,163.76 | +15.74% |
Dự đoán giá Axie Infinity
Giá của AXS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AXS, giá AXS dự kiến sẽ đạt $9.16 vào năm 2025.
Giá của AXS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá AXS dự kiến sẽ tăng -18.00%. Đến cuối 2030, giá AXS dự kiến sẽ đạt $11.37, với ROI tích lũy là +37.14%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Axie Infinity phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Axie Infinity thành một số loại tiền fiat khác.
Axie Infinity đến USD
1 AXS thành $ 8.29 USD
Axie Infinity đến GBP
1 AXS thành £ 6.51 GBP
Axie Infinity đến EUR
1 AXS thành € 7.64 EUR
Axie Infinity đến KRW
1 AXS thành ₩ 11,414.37 KRW
Axie Infinity đến CAD
1 AXS thành $ 11.3 CAD
Axie Infinity đến AUD
1 AXS thành $ 12.47 AUD
Axie Infinity đến JPY
1 AXS thành ¥ 1,304.18 JPY
Axie Infinity đến BRL
1 AXS thành R$ 43.49 BRL
Axie Infinity đến CNY
1 AXS thành ¥ 60.09 CNY
Axie Infinity đến TWD
1 AXS thành NT$ 268.01 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Axie Infinity.
Notcoin đến CZK
1 NOT thành Kč 0.4834 CZK
Panda Swap đến CZK
1 PANDA thành Kč 0.1622 CZK
GameStop đến CZK
1 GME thành Kč 0.3179 CZK
cat in a dogs world đến CZK
1 MEW thành Kč 0.09766 CZK
Toncoin đến CZK
1 TON thành Kč 152.11 CZK
GameStop đến CZK
1 GSTOP thành Kč -- CZK
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 1,563,582.67 CZK
JasmyCoin đến CZK
1 JASMY thành Kč 0.7783 CZK
Ondo đến CZK
1 ONDO thành Kč 31.78 CZK
Aevo đến CZK
1 AEVO thành Kč 23.08 CZK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Axie Infinity và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Axie Infinity và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Axie Infinity theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Axie Infinity với 1 CZK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Axie Infinity ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.