ALPH
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Alephium(ALPH) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ALPH với giá trị 1 ALPH cho 29,149.12 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alephium phổ biến nhất là ALPH sang IDR, trong đó mã của Alephium là ALPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ALPH thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Alephium đã thay đổi -5.83% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alephium(ALPH) đã thay đổi -5.83% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ALPH trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp29,192.04 | 0.0003% / 0.0004%VIP | |
Gate.io | Rp29,136.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/13 19:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Alephium
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Alephium (ALPH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Alephium trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ALPH (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPH bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 1506 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15650 IDR | Số lượng1054.86 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 1 1342 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15650 IDR | Số lượng1585.54 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 2 1698 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15650 IDR | Số lượng228.33 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
M Maju Jaya 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16382 IDR | Số lượng100 USDT Giới hạn50000 - 250000 IDR | ||
k khairuddin 656 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16446 IDR | Số lượng526.96 USDT Giới hạn50000 - 8574000 IDR |
Các ưu đãi bán ALPH (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ALPH lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ALPH sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Rajawali 216 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 16505 IDR | Số lượng27890 USDT Giới hạn3000 - 450000000 IDR | ||
M Mitra Indonesia 5253 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16300 IDR | Số lượng949.5 USDT Giới hạn50000 - 15600000 IDR | ||
G GSP_USDT 810 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16300 IDR | Số lượng93749.12 USDT Giới hạn50000 - 2000000 IDR | ||
k khairuddin 656 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16297 IDR | Số lượng293.54 USDT Giới hạn50000 - 4783000 IDR | ||
P PROSESCEPAT 1260 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16296 IDR | Số lượng292.16 USDT Giới hạn100000 - 3000000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Alephium thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Alephium thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alephium là Rp 29,149.12 mỗi ALPH, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 2,347,527,710,236.87 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,535,120 ALPH. Khối lượng giao dịch của Alephium đã thay đổi -0.67% (Rp -142,466,903.21 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPH là Rp 21,407,498,603.4.
Vốn hoá thị trường
$144.14M
Khối lượng 24h
$1.31M
Nguồn cung lưu hành
80.54M ALPH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Alephium đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ALPH là Rp 29,149.12 IDR , nghĩa là để mua 5 ALPH, bạn phải trả Rp 145,745.59 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}3431 ALPH, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.001715 ALPH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPH thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -12.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.83%, đạt mức cao nhất là 30,773.18 IDR và mức thấp nhất là 29,204.82 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPH là Rp 28,465.97 IDR , thay đổi +2.39% so với giá hiện tại. Alephium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1076.29% so với năm trước.
+Rp
10,450.95IDRALPH đến IDR
Số lượng
19:54 hôm nay
0.5 ALPH
Rp14,574.56
1 ALPH
Rp29,149.12
5 ALPH
Rp145,745.59
10 ALPH
Rp291,491.19
50 ALPH
Rp1,457,455.95
100 ALPH
Rp2,914,911.9
500 ALPH
Rp14,574,559.48
1000 ALPH
Rp29,149,118.96
IDR đến ALPH
Số lượng19:54 hôm nay
0.5IDR0.{4}1715 ALPH
1IDR0.{4}3431 ALPH
5IDR0.0001715 ALPH
10IDR0.0003431 ALPH
50IDR0.001715 ALPH
100IDR0.003431 ALPH
500IDR0.01715 ALPH
1000IDR0.03431 ALPH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALPH | $0.8949 | $0.9504 | -5.83% |
1 ALPH | $1.79 | $1.9 | -5.83% |
5 ALPH | $8.95 | $9.5 | -5.83% |
10 ALPH | $17.9 | $19.01 | -5.83% |
50 ALPH | $89.49 | $95.04 | -5.83% |
100 ALPH | $178.98 | $190.08 | -5.83% |
500 ALPH | $894.88 | $950.41 | -5.83% |
1000 ALPH | $1,789.76 | $1,900.83 | -5.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ALPH | $0.8949 | $0.8739 | +2.39% |
1 ALPH | $1.79 | $1.75 | +2.39% |
5 ALPH | $8.95 | $8.74 | +2.39% |
10 ALPH | $17.9 | $17.48 | +2.39% |
50 ALPH | $89.49 | $87.39 | +2.39% |
100 ALPH | $178.98 | $174.78 | +2.39% |
500 ALPH | $894.88 | $873.91 | +2.39% |
1000 ALPH | $1,789.76 | $1,747.82 | +2.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ALPH | $0.8949 | $0.07404 | +1076.29% |
1 ALPH | $1.79 | $0.1481 | +1076.29% |
5 ALPH | $8.95 | $0.7404 | +1076.29% |
10 ALPH | $17.9 | $1.48 | +1076.29% |
50 ALPH | $89.49 | $7.4 | +1076.29% |
100 ALPH | $178.98 | $14.81 | +1076.29% |
500 ALPH | $894.88 | $74.04 | +1076.29% |
1000 ALPH | $1,789.76 | $148.07 | +1076.29% |
Dự đoán giá Alephium
Giá của ALPH vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ALPH, giá ALPH dự kiến sẽ đạt $2.01 vào năm 2025.
Giá của ALPH vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá ALPH dự kiến sẽ tăng +7.00%. Đến cuối 2030, giá ALPH dự kiến sẽ đạt $3.67, với ROI tích lũy là +105.10%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Alephium phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Alephium thành một số loại tiền fiat khác.
Alephium đến USD
1 ALPH thành $ 1.79 USD
Alephium đến GBP
1 ALPH thành £ 1.4 GBP
Alephium đến EUR
1 ALPH thành € 1.67 EUR
Alephium đến KRW
1 ALPH thành ₩ 2,463.56 KRW
Alephium đến CAD
1 ALPH thành $ 2.46 CAD
Alephium đến AUD
1 ALPH thành $ 2.7 AUD
Alephium đến JPY
1 ALPH thành ¥ 280.89 JPY
Alephium đến BRL
1 ALPH thành R$ 9.61 BRL
Alephium đến CNY
1 ALPH thành ¥ 12.99 CNY
Alephium đến TWD
1 ALPH thành NT$ 57.91 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Alephium.
Vitalik Smart Gas đến IDR
1 VSG thành Rp 34.78 IDR
io.net đến IDR
1 IO thành Rp 76,950.76 IDR
CyPepe đến IDR
1 CYPEPE thành Rp 21.99 IDR
Aethir đến IDR
1 ATH thành Rp 1,190.3 IDR
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 330.83 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 280.39 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1955 IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,086,376,929.24 IDR
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 292.51 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,416,660.3 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Alephium và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Alephium và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Alephium theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Alephium với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Alephium ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.