Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 11 coin với tổng vốn hóa thị trường là $786.31M và biến động giá trung bình là +9.91%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.007825 | +9.12% | +85.07% | $782.50M | $46.06M | 100.00B | ||||
$0.06300 | -2.70% | +0.35% | $3.81M | $85,587.26 | 60.50M | ||||
WAMWAM | $0.005541 | -1.40% | -3.93% | $2.58M | $197,169.63 | 464.78M | |||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.8844 | +6.10% | +16.07% | $0 | $46,172.96 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.1984 | +21.60% | +34.00% | $0 | $60,712.32 | 0.00 | |||
$0.002044 | +26.21% | +126.42% | $0 | $4.92M | 0.00 | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.002421 | +7.49% | +32.60% | $0 | $530,693.69 | 0.00 | |||
$0.01148 | +10.18% | +38.21% | $0 | $6.08M | 0.00 | ||||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.2524 | +14.65% | +22.51% | $0 | $383,438.72 | 0.00 | |||
$2.41 | +4.57% | +52.90% | $0 | $3.44M | 0.00 | ||||
UnibitUIBT | $0.004991 | -4.41% | +0.77% | $0 | $276,511.79 | 0.00 |